Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
胜利


[shènglì]
1. thắng lợi。在斗争或竞赛中打败对方(跟'失败'相对)。
2. đạt được; thành công (mục đích)。工作、事业达到预定的目的。
大会胜利闭幕。
đại hội kết thúc thành công.
生产任务胜利完成。
nhiệm vụ sản xuất đã được hoàn thành.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.