|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
胜利
 | [shènglì] | | |  | 1. thắng lợi。在斗争或竞赛中打败对方(跟'失败'相对)。 | | |  | 2. đạt được; thành công (mục đích)。工作、事业达到预定的目的。 | | |  | 大会胜利闭幕。 | | | đại hội kết thúc thành công. | | |  | 生产任务胜利完成。 | | | nhiệm vụ sản xuất đã được hoàn thành. |
|
|
|
|