![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (勝) |
![](img/dict/02C013DD.png) | [shēng] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 肉 (月) - Nhục |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THĂNG |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | pép-tít (chất hoá học hữu cơ)。见'肽'。 |
| ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见shèng。 |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 胜平 |
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (勝) |
![](img/dict/02C013DD.png) | [shèng] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 月(Nguyệt) |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THẮNG |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. thắng lợi。胜利(跟'负'或'败'相对)。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 打胜仗。 |
| đánh thắng trận. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 取胜。 |
| giành thắng lợi. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. đánh bại (người khác)。打败(别人)。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 以少胜多。 |
| lấy ít thắng nhiều. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 战胜敌人。 |
| chiến thắng kẻ thù. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. hơn hẳn。比另一个优越(后面常带'于、过'等)。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 事实胜于雄辩。 |
| sự thật hơn hẳn hùng biện. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 实际行动胜过空洞的言辞。 |
| hành động thực tế hơn hẳn lời nói trống rỗng. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. đẹp。优美的(景物、境界等)。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 胜景。 |
| cảnh đẹp. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 胜境。 |
| cảnh đẹp. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 引人入胜。 |
| lôi cuốn người. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. gánh vác; đảm nhiệm。(旧读shēng)能够承担或承受。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 胜任。 |
| đảm nhiệm. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 数不胜数。 |
| không sao đếm xuể. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 不胜枚举。 |
| kể sao cho xiết. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 6. khăn đội đầu。古代戴在头上的一种首饰。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 方胜。 |
| khăn vuông. |
| ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见shēng。 |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 胜朝 ; 胜地 ; 胜负 ; 胜迹 ; 胜利 ; 胜利果实 ; 胜券 ; 胜任 ; 胜似 ; 胜诉 ; 胜算 ; 胜仗 |