Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (肧)
[pēi]
Bộ: 肉 (月) - Nhục
Số nét: 9
Hán Việt: PHÔI
phôi; phôi thai; bào thai。初期发育的生物体,由精细胞和卵细胞结合发展而成。
Từ ghép:
胚层 ; 胚根 ; 胚盘 ; 胚乳 ; 胚胎 ; 胚芽 ; 胚叶 ; 胚轴 ; 胚珠



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.