|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
胖
![](img/dict/02C013DD.png) | [pán] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 肉 (月) - Nhục | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: BÀN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thảnh thơi; thư thái。安泰舒适。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 心广体胖。 | | lòng dạ thảnh thơi thư thái. | ![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (肨) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [pàng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 月(Nguyệt) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: BẠNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mập; béo (thân thể người)。(人体)脂肪多,肉多(跟'瘦'相对)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 肥胖。 | | béo mập. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这孩子很胖。 | | em bé này thật bụ bẫm. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 胖大海 ; 胖墩墩 ; 胖墩儿 ; 胖乎乎 ; 胖头鱼 ; 胖子 |
|
|
|
|