Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
背负


[bēifù]
1. đeo; mang; địu; cõng。用脊背驮。
背负着衣包。
đeo túi đồ (túi quần áo)
2. gánh vác; đảm trách; mang; nhận; chịu trách nhiệm。担负。
背负着人民的希望。
mang niềm hy vọng của nhân dân



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.