Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
背离


[bèilí]
1. rời bỏ; ly khai; rời khỏi。离开。
2. đi ngược; làm trái。违背。
对背离马列主义的言行,必须进行批判。
phải phê phán những lời nói hành động đi ngược lại chủ nghĩa Mác-Lê.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.