Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
背带


[bēidài]
1. dây đeo (dây đeo quần hoặc váy)。搭在肩上、系住裤子或裙子的带子。
2. quai, dây, đai vải của súng hoặc ba lô。背背包、枪等用的布带子。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.