Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
背后


[bèihòu]
1. phía sau; lưng。后面。
山背后。
lưng núi
2. mặt trái。反面。
3. sau lưng; ngấm ngầm; vụng trộm。不当面。
有话当面说,不要背后乱说。
có chuyện gì thì nói thẳng ra, đừng có mà nói xấu sau lưng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.