|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
背后
![](img/dict/02C013DD.png) | [bèihòu] | ![](img/dict/47B803F7.png) | 名 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. phía sau; lưng。后面。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 山背后。 | | lưng núi | ![](img/dict/47B803F7.png) | 名 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. mặt trái。反面。 | ![](img/dict/47B803F7.png) | 形 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. sau lưng; ngấm ngầm; vụng trộm。不当面。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 有话当面说,不要背后乱说。 | | có chuyện gì thì nói thẳng ra, đừng có mà nói xấu sau lưng. |
|
|
|
|