|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
背叛
 | [bèipàn] |  | 动 | | |  | phản bội; làm trái; đi ngược lại; lùi; chống lại (di chuyển theo hướng ngược lại, mức độ khá nặng, chỉ thay đổi lập trường, đầu hàng quân địch, thường dùng trong những sự kiện trọng đại)。背离,叛变。向着相反的方向移动,程度较重,指改 变立场,投降敌方,多用于重大事件。 | | |  | 背叛封建阶级。 | | | chống lại giai cấp phong kiến |
|
|
|
|