Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
背叛


[bèipàn]
phản bội; làm trái; đi ngược lại; lùi; chống lại (di chuyển theo hướng ngược lại, mức độ khá nặng, chỉ thay đổi lập trường, đầu hàng quân địch, thường dùng trong những sự kiện trọng đại)。背离,叛变。向着相反的方向移动,程度较重,指改 变立场,投降敌方,多用于重大事件。
背叛封建阶级。
chống lại giai cấp phong kiến


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.