Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
背包袱


[bēibāofú]
gánh vác; mang gánh nặng (tinh thần)。比喻某人有影响思想或行动的负担。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.