Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
背光


[bèiguāng]
che bóng; khuất sáng; khuất bóng (ánh sáng không chiếu thẳng vào được)。光线不能直接照到。
那儿背光,请到亮的地方来。
chỗ đó khuất bóng, xin hãy đến chỗ sáng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.