Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
背书


[bèishū]
1. học thuộc lòng。背诵念过的书。
2. bối thự (chữ ký hoặc con dấu ở mặt sau của chi phiếu hay hoá đơn)。票据(多指支票)背面的签字或图章。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.