![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (揹、偝) |
![](img/dict/02C013DD.png) | [bēi] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 肉 (月) - Nhục |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: BỐI; BỘI |
![](img/dict/47B803F7.png) | 动 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cõng; vác; khiêng; gánh。 (人)用脊背驮 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. gánh vác; đảm nhiệm。负担。 |
| ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: Cách đọc khác: bèi. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 这个责任我还背得起 |
| trách nhiệm này tôi còn gánh vác nổi. |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 背包 ; 背包袱 ; 背榜 ; 背带 ; 背带裤 ; 背负 ; 背黑锅 ; 背饥荒 ; 背筐 ; 背篓 ; 背物 ; 背债 ; 背子 |
![](img/dict/02C013DD.png) | [bèi] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 月(Nhục) |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: BỐI; BỘI |
![](img/dict/47B803F7.png) | 名 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. lưng。(背儿) 躯干的一部分,部位跟胸和腹相对。 |
![](img/dict/47B803F7.png) | 名 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. mu; sống; mặt sau; lưng。(背儿)某些物体的反面或后部。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 手背 |
| mu bàn tay |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 刀背儿 |
| sống dao |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 墨透纸背 |
| mực thấm qua mặt sau giấy |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. tựa lưng vào; quay lưng lại; xây lưng lại (ngược với "hướng về")。背部对着(跟'向'相对)。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 背山面海 |
| tựa lưng vào núi, mặt hướng ra biển |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 背水作战 |
| trận quyết chiến; trận huyết chiến; (dựa vào sông đánh trận; ý nói không có chỗ thoái lui) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 人心向背 |
| lòng dân theo hay chống |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. ly khai; rời bỏ。离开。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 背井离乡 |
| xa rời quê hương; ly biệt xóm làng |
![](img/dict/47B803F7.png) | 动 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. núp; trốn, dấu。躲避;瞒。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 光明正大,没什么背人的事 |
| chuyện quang minh chính đại, không dấu giếm gì cả |
![](img/dict/47B803F7.png) | 动 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 6. thuộc; thuộc lòng。背诵。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 背台词 |
| học thuộc lòng lời diễn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 书背熟了 |
| thuộc bài rồi |
![](img/dict/47B803F7.png) | 动 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 7. vi phạm; bội bạc; làm trái; bội phản。违背;违反。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 背约 |
| bội ước |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 背信弃义 |
| bạc tình bạc nghĩa; bội ước |
![](img/dict/47B803F7.png) | 形 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 8. hẻo lánh; vắng vẻ。偏僻。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 背街小巷 |
| đường vắng hẻm nhỏ; phố nhỏ ngõ vắng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 深山小路很背 |
| thâm sơn, tiểu lộ hẻo lánh vô cùng; núi sâu đường nhỏ vắng vẻ lắm |
![](img/dict/47B803F7.png) | 形 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 9. xui xẻo; xui; đen đủi。不顺;倒霉;运气不佳 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 手气背 |
| vận xui; đen đủi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 这些天我特背,干什么,什么不成。 |
| mấy ngày nay tôi xui xẻo quá, làm chuyện gì cũng không thành. |
![](img/dict/47B803F7.png) | 形 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 10. nghểnh ngãng; không thính tai。听觉不灵。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 耳朵有点背 |
| tai hơi bị nghểnh ngãng |
| ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见bēi |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 背包 ; 背本就末 ; 背不住 ; 背部 ; 背场儿 ; 背城借一 ; 背城借一,背城一战 ; 背驰 ; 背搭子 ; 背褡 ; 背道儿 ; 背道而驰 ; 背地里 ; 背篼 ; 背兜 ; 背恩忘义 ; 背风 ; 背风港 ; 背风面 ; 背旮旯儿 ; 背躬 ; 背光 ; 背光性 ; 背后 ; 背悔 ; 背集 ; 背脊 ; 背井离乡 ; 背景 ; 背静 ; 背靠 ; 背靠背 ; 背离 ; 背理 ; 背篓 ; 背面 ; 背谬 ; 背叛 ; 背鳍 ; 背气 ; 背弃 ; 背人 ; 背日性 ; 背山起楼 ; 背生芒刺 ; 背时 ; 背书 ; 背熟 ; 背水一战 ; 背水阵 ; 背诵 ; 背向 ; 背斜层 ; 背心 ; 背信弃义 ; 背兴 ; 背眼 ; 背阴 ; 背影 ; 背约 ; 背运 ; 背着手 |