Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
胆量


[dǎnliàng]
dũng khí; lòng dũng cảm; sự gan dạ。不怕危险的精神;勇气。
胆量小
không có lòng dũng cảm; nhát gan.
有胆量
có lòng dũng cảm; gan dạ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.