Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
胆敢


[dǎngǎn]
cả gan; dám cả gan; liều lĩnh。竟有胆量敢于(做某事)。
敌人胆敢来侵犯,坚决把它彻底消灭。
bọn giặc dám cả gan xâm phạm, kiên quyết diệt chúng đến tận cùng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.