Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
胆怯


[dǎnqiè]
nhát gan; nhút nhát; sợ sệt。胆小;畏缩。
初上讲台,还真有几分胆怯。
lần đầu lên bục giảng, cảm thấy hơi sợ sệt.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.