Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[wèi]
Bộ: 肉 (月) - Nhục
Số nét: 9
Hán Việt: VỊ
1. dạ dày; bao tử。消化器官的一部分,形状象口袋,上端跟食道相连,下端跟十二指肠相连。能分泌胃液,消化食物。
2. sao Vị (một chòm sao trong Nhị thập bát tú)。 二十八宿之一。
Từ ghép:
胃蛋白酶 ; 胃口 ; 胃溃疡 ; 胃扩张 ; 胃酸 ; 胃脘 ; 胃下垂 ; 胃腺 ; 胃炎 ; 胃液



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.