|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
胃
![](img/dict/02C013DD.png) | [wèi] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 肉 (月) - Nhục | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: VỊ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. dạ dày; bao tử。消化器官的一部分,形状象口袋,上端跟食道相连,下端跟十二指肠相连。能分泌胃液,消化食物。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. sao Vị (một chòm sao trong Nhị thập bát tú)。 二十八宿之一。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 胃蛋白酶 ; 胃口 ; 胃溃疡 ; 胃扩张 ; 胃酸 ; 胃脘 ; 胃下垂 ; 胃腺 ; 胃炎 ; 胃液 |
|
|
|
|