|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
胁
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (脇,脅) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [xié] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 肉 (月) - Nhục | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HIẾP | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. sườn。从腋下到腰上的部分。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 两胁。 | | hai bên sườn. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. hiếp bức; uy hiếp; đe doạ。胁迫。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 威胁。 | | uy hiếp. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 胁从。 | | tòng phạm do bị ép buộc. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 胁持 ; 胁从 ; 胁肩谄笑 ; 胁迫 |
|
|
|
|