Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (脇,脅)
[xié]
Bộ: 肉 (月) - Nhục
Số nét: 8
Hán Việt: HIẾP
1. sườn。从腋下到腰上的部分。
两胁。
hai bên sườn.
2. hiếp bức; uy hiếp; đe doạ。胁迫。
威胁。
uy hiếp.
胁从。
tòng phạm do bị ép buộc.
Từ ghép:
胁持 ; 胁从 ; 胁肩谄笑 ; 胁迫



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.