|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
胁
| Từ phồn thể: (脇,脅) | | [xié] | | Bộ: 肉 (月) - Nhục | | Số nét: 8 | | Hán Việt: HIẾP | | | 1. sườn。从腋下到腰上的部分。 | | | 两胁。 | | hai bên sườn. | | | 2. hiếp bức; uy hiếp; đe doạ。胁迫。 | | | 威胁。 | | uy hiếp. | | | 胁从。 | | tòng phạm do bị ép buộc. | | Từ ghép: | | | 胁持 ; 胁从 ; 胁肩谄笑 ; 胁迫 |
|
|
|
|