胀
 | Từ phồn thể: (脹) |  | [zhàng] |  | Bộ: 肉 (月) - Nhục |  | Số nét: 8 |  | Hán Việt: TRƯỚNG | | |  | 1. nở ra; căng ra。膨胀。 | | |  | 热胀冷缩 | | | nóng thì nở ra lạnh thì co lại. | | |  | 2. đầy; trướng; sình (trong thân thể bị dồn nén, gây cảm giác khó chịu)。身体内壁受到压迫而产生不舒服的感觉。 | | |  | 肚子发胀 | | | đầy bụng; bụng trướng lên; sình bụng. |  | Từ ghép: | | |  | 胀库 ; 胀闸 |
|
|