Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (腎)
[shèn]
Bộ: 肉 (月) - Nhục
Số nét: 8
Hán Việt: THẬN
quả thận; quả cật。人或高等动物的主要排泄器官,在脊柱的两侧,左右各一,外缘凸出,内缘凹进,暗红色,表面有纤维组织构成的薄膜,有血管从内缘通入肾内。血液流过时,血内的水分和溶解在水里的物质被 肾吸收,分解后形成尿,经输尿管输出。也叫肾脏,通称腰子。
Từ ghép:
肾结核 ; 肾囊 ; 肾上腺 ; 肾上腺素 ; 肾炎 ; 肾盂 ; 肾盂炎 ; 肾脏



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.