Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
肺腑


[fèifǔ]
1. phổi; phế tạng。肺脏。
香沁肺腑
mùi thơm thấm vào phế tạng.
2. đáy lòng; lòng。比喻内心。
感人肺腑
xúc động lòng người.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.