Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (餚)
[yáo]
Bộ: 肉 (月) - Nhục
Số nét: 8
Hán Việt: HÀO
thức ăn thịt cá。鱼肉等荤菜。
菜肴
thức ăn, món ăn
酒肴
rượu thịt
Từ ghép:
肴馔



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.