|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
育
![](img/dict/02C013DD.png) | [yō] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 肉 (月) - Nhục | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: DỤC | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dô ta; hày dô; hò dô ta (từ tượng thanh)。见〖杭育〗。 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [yù] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 月(Nhục) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: DỤC | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. sinh đẻ; sinh nở; sinh dục。生育。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 节育 | | hạn chế sinh đẻ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 生儿育女。 | | sinh con đẻ cái | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 计划生育。 | | sinh đẻ có kế hoạch. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. nuôi nấng; nuôi dưỡng。养活。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 育婴 | | nuôi dưỡng trẻ con | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 育苗 | | ươm mầm non | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 封山育林。 | | rừng bảo vệ cây; cấm rừng để nuôi cây. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. giáo dục。教育。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 德育 | | đức dục | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 智育 | | trí dục | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 体育 | | thể dục | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 育才 ; 育雏 ; 育肥 ; 育林 ; 育龄 ; 育苗 ; 育秧 ; 育婴堂 ; 育种 |
|
|
|
|