![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (肎) |
![](img/dict/02C013DD.png) | [kěn] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 肉 (月) - Nhục |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: KHẲNG |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. thịt nạc lưng。附着在骨头上的肉。2. |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | a. đồng ý; tán thành; khứng chịu。表示同意。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 首肯。 |
| gật đầu đồng ý. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 我劝说了半天,他才肯了。 |
| tôi khuyên cả ngày trời anh ấy mới đồng ý. |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | b. bằng lòng; chịu。表示主观上乐 意;表示接受要求。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 肯虚心 接受意见。 |
| chịu khiêm tốn tiếp thu ý kiến. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 我请他来, 他怎么也不肯来。 |
| tôi mời anh ấy đến, sao anh ấy không chịu đến. |
![](img/dict/47B803F7.png) | 方 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. chịu。表示时常或易于。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 这几天肯下雨。 |
| mấy ngày nay chịu cảnh trời mưa. |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 肯定 ; 肯尼亚 ; 肯綮 ; 肯萨斯 ; 肯塔基 |