Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
肩负


[jiānfù]
gánh vác; đảm đương; gánh trách nhiệm。担负。
我们肩负着建设社会主义社会的伟大任务。
chúng tôi gánh vác nhiệm vụ vĩ đại xây dựng chủ nghĩa xã hội.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.