Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
肩膀


[jiānbǎng]
vai; bả vai; bờ vai。(肩膀儿)人的胳膊或动物前肢和躯干相连的部分。
肩膀儿硬(能担负重大责任)。
bờ vai rắn chắc (ví với đảm
đýőng
được nhiệm vụ).
溜肩膀(不负责任)。
để trượt khỏi vai (trút bỏ trách nhiệm).


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.