Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
肩膀


[jiānbǎng]
vai; bả vai; bờ vai。(肩膀儿)人的胳膊或动物前肢和躯干相连的部分。
肩膀儿硬(能担负重大责任)。
bờ vai rắn chắc (ví với đảm
đýőng
được nhiệm vụ).
溜肩膀(不负责任)。
để trượt khỏi vai (trút bỏ trách nhiệm).



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.