|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
肩
 | [jiān] |  | Bộ: 肉 (月) - Nhục |  | Số nét: 8 |  | Hán Việt: KIÊN | | |  | 1. vai; bả vai。肩膀。 | | |  | 两肩。 | | | hai vai. | | |  | 并肩。 | | | kề vai. | | |  | 2. gánh vác; đảm nhiệm; nhận làm。担负。 | | |  | 息肩。 | | | chối bỏ trách nhiệm. | | |  | 身肩大任。 | | | gánh vác nhiệm vụ lớn lao. |  | Từ ghép: | | |  | 肩膀 ; 肩负 ; 肩胛 ; 肩胛骨 ; 肩摩毂击 ; 肩头 ; 肩窝 ; 肩章 |
|
|
|
|