|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
肩
![](img/dict/02C013DD.png) | [jiān] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 肉 (月) - Nhục | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: KIÊN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. vai; bả vai。肩膀。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 两肩。 | | hai vai. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 并肩。 | | kề vai. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. gánh vác; đảm nhiệm; nhận làm。担负。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 息肩。 | | chối bỏ trách nhiệm. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 身肩大任。 | | gánh vác nhiệm vụ lớn lao. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 肩膀 ; 肩负 ; 肩胛 ; 肩胛骨 ; 肩摩毂击 ; 肩头 ; 肩窝 ; 肩章 |
|
|
|
|