|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
肥瘦兒
![](img/dict/02C013DD.png) | [féishòur] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. kích thước; kích cỡ。衣服的寬窄。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 你看這件衣裳的肥瘦兒怎么樣? | | anh xem bộ đồ này như thế nào? | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 你穿這件衣裳肥瘦兒很合適。 | | anh mặc cái áo này thật vừa vặn. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thịt ba rọi; thịt nửa nạc nửa mỡ; thịt nạc dăm。半肥半瘦的肉。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 來半斤肥瘦兒 | | cho nửa cân thịt ba rọi. |
|
|
|
|