Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
肥瘦兒


[féishòur]
1. kích thước; kích cỡ。衣服的寬窄。
你看這件衣裳的肥瘦兒怎么樣?
anh xem bộ đồ này như thế nào?
你穿這件衣裳肥瘦兒很合適。
anh mặc cái áo này thật vừa vặn.
2. thịt ba rọi; thịt nửa nạc nửa mỡ; thịt nạc dăm。半肥半瘦的肉。
來半斤肥瘦兒
cho nửa cân thịt ba rọi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.