![](img/dict/02C013DD.png) | [féi] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 肉 (月) - Nhục |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: PHÌ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. béo; ú; phì; mập。含脂肪多(跟'瘦'相对,除'肥胖、减肥'外,一般不用于人)。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 肥猪 |
| lợn béo; lợn ú; lợn mập. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 肥肉 |
| thịt mỡ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 马不得夜草不肥。 |
| ngựa không ăn cỏ đêm thì không béo. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. phì nhiêu; màu mỡ。肥沃。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 土地很肥 |
| đất đai màu mỡ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. bón; làm cho màu mỡ; làm cho phì nhiêu。使肥沃。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 肥田粉 |
| phân bón ruộng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. phân bón; phân。肥料。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 底肥 |
| phân bón lót |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 绿肥 |
| phân xanh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 化肥 |
| phân hoá học |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 积肥 |
| ủ phân |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. giàu có; thu nhập nhiều (thường chỉ thu nhập không chính đáng)。收入多;油水多。 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 6. giàu bất chính; phất (do thu nhập không chính đáng)。指由不正当的收入而富裕。 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 7. lợi ích; ích lợi; món hời。利益;好处。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 分肥 |
| chia nhau món hời |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 抄肥 |
| ăn chặn, ăn bớt. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 8. rộng; vừa rộng vừa dài (chỉ quần áo)。肥大1.(跟'瘦'相对)。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 棉袄的袖子太肥了。 |
| ống tay áo rộng quá |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 肥差 ; 肥肠 ; 肥大 ; 肥分 ; 肥厚 ; 肥力 ; 肥料 ; 肥美 ; 肥胖 ; 肥缺 ; 肥实 ; 肥瘦儿 ; 肥水 ; 肥硕 ; 肥田 ; 肥沃 ; 肥效 ; 肥育 ; 肥源 ; 肥皂 ; 肥壮 |