Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
肤浅


[fūqiǎn]
nông cạn; hạn hẹp。(学识)浅;(理解)不深。
肤浅的认识
nhận thức nông cạn.
我对戏曲的了解很肤浅。
hiểu biết của tôi về hí khúc rất nông cạn.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.