Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
肤浅


[fūqiǎn]
nông cạn; hạn hẹp。(学识)浅;(理解)不深。
肤浅的认识
nhận thức nông cạn.
我对戏曲的了解很肤浅。
hiểu biết của tôi về hí khúc rất nông cạn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.