|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
肤
 | Từ phồn thể: (膚) |  | [fū] |  | Bộ: 肉 (月) - Nhục |  | Số nét: 8 |  | Hán Việt: PHU | | |  | da。皮肤。 | | |  | 切肤之痛 | | | đau như cắt da; nỗi đau khổ thống thiết. | | |  | 体无完肤 | | | thương tích đầy người |  | Từ ghép: | | |  | 肤泛 ; 肤觉 ; 肤廓 ; 肤皮潦草 ; 肤浅 ; 肤色 |
|
|
|
|