Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (膚)
[fū]
Bộ: 肉 (月) - Nhục
Số nét: 8
Hán Việt: PHU
da。皮肤。
切肤之痛
đau như cắt da; nỗi đau khổ thống thiết.
体无完肤
thương tích đầy người
Từ ghép:
肤泛 ; 肤觉 ; 肤廓 ; 肤皮潦草 ; 肤浅 ; 肤色


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.