Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
股市


[gǔshì]
1. thị trường chứng khoán。买卖股票的市场。
香港股市
thị trường chứng khoán Hồng Kông.
2. giá cả thị trường cổ phiếu; giá cổ phiếu。指投票的行市。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.