 | [gǔ] |
 | Bộ: 肉 (月) - Nhục |
 | Số nét: 8 |
 | Hán Việt: CỔ |
| |  | 1. đùi; bắp đùi。大腿。 |
| |  | 2. ban; phòng。某些机关、企业、团体中的组织单位。 |
| |  | 总务股 |
| | phòng quản trị |
| |  | 人事股 |
| | phòng nhân sự |
| |  | 3. sợi (để bện thừng)。(股儿)绳线等的组成部分。 |
| |  | 三股儿绳 |
| | thừng dóc ba; dây thắt bằng ba sợi. |
| |  | 把线捻成股儿。 |
| | xe chỉ thành sợi. |
| |  | 4. cổ phần。(股儿)集合资金的一份或一笔财物平均分配的一份。 |
| |  | 股份 |
| | cổ phần |
| |  | 分股 |
| | phân chia cổ phần |
| |  | 按股均分,每股五百元。 |
| | chia đều ra thành từng phần, mỗi cổ phần là 500 đồng. |
| |  | 5. |
| |  | Ghi chú: (股儿)量词。 |
| |  | a. sợi; dòng; con (đường, suối...)。用于成条的东西。 |
| |  | 一股线 |
| | một sợi dây |
| |  | 一股泉水 |
| | một dòng suối |
| |  | 上山有两股道。 |
| | lên núi có hai con đường. |
| |  | b. luồng; dòng; mùi (dùng cho thể khí, mùi vị, sức lực...)。用于气体、气味、力气等。 |
| |  | 一股热气 |
| | một luồng khí nóng |
| |  | 一股香味 |
| | một mùi thơm |
| |  | 一股劲 |
| | lòng hăng hái |
| |  | c. toán; tốp。用于成批的人。 |
| |  | 两股土匪 |
| | hai toán thổ phỉ |
| |  | 一股敌军 |
| | một tốp quân địch |
| |  | 6. cạnh dài góc vuông (trong tam giác vuông)。中国古代称不等腰直角三角形中较长的直角边。 |
 | Từ ghép: |
| |  | 股本 ; 股东 ; 股匪 ; 股分 ; 股份 ; 股份公司 ; 股份制 ; 股肱 ; 股骨 ; 股金 ; 股利 ; 股票 ; 股市 ; 股息 ; 股子 |