Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (腸)
[cháng]
Bộ: 肉 (月) - Nhục
Số nét: 8
Hán Việt: TRƯỜNG, TRÀNG
ruột。消化器官的一部分,形状像管子,上端连胃,下端通肛门,分小肠、大肠两部分。起消化和吸收作用。通称肠子,也叫肠管。
Từ ghép:
肠穿孔 ; 肠断 ; 肠肥脑满 ; 肠梗阻 ; 肠骨 ; 肠管 ; 肠激酶 ; 肠结核 ; 肠儿 ; 肠绒毛 ; 肠伤寒 ; 肠套叠 ; 肠系膜 ; 肠炎 ; 肠液 ; 肠衣 ; 肠痈 ; 肠子 ; 肠阻塞



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.