Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
肝火


[gānhuǒ]
nóng tính; nổi giận; nổi cáu; nổi nóng; nóng nảy。指容易急躁的情绪;怒气。
动肝火
nổi cáu; nổi giận
肝火旺
hay nổi cáu; hay nổi giận



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.