Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[gān]
Bộ: 肉 (月) - Nhục
Số nét: 7
Hán Việt: CAN
gan; lá gan。人和高等动物的消化器官之一。人的肝在腹腔内右上部,分为两叶。主要功能是分泌胆汁,储藏动物淀粉,调节蛋白质、脂肪和碳水化合物的新陈代谢等,还有解毒、造血和凝血作用。也叫肝脏。
Từ ghép:
肝肠 ; 肝肠寸断 ; 肝胆 ; 肝胆相照 ; 肝火 ; 肝脑涂地 ; 肝气 ; 肝儿 ; 肝儿颤 ; 肝脏



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.