Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
肚子


[dǔ·zi]
món bao tử (thức ăn)。用做食品的动物的胃。
猪肚子
món bao tử lợn
羊肚子
món bao tử dê
[dù·zi]
1. bụng; cái bụng。腹1.的通称。
2. bắp thịt; bắp; bụng (vật có hình dáng giống cái bụng)。物体圆而凸起像肚子的部分。
腿肚子。
bắp chân; bắp chuối.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.