|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
肚子
| [dǔ·zi] | | | món bao tử (thức ăn)。用做食品的动物的胃。 | | | 猪肚子 | | món bao tử lợn | | | 羊肚子 | | món bao tử dê | | [dù·zi] | | | 1. bụng; cái bụng。腹1.的通称。 | | | 2. bắp thịt; bắp; bụng (vật có hình dáng giống cái bụng)。物体圆而凸起像肚子的部分。 | | | 腿肚子。 | | bắp chân; bắp chuối. |
|
|
|
|