Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[dǔ]
Bộ: 肉 (月) - Nhục
Số nét: 7
Hán Việt: ĐỖ
bụng; dạ dày; bao tử。(肚儿)肚子。
羊肚儿。
bao tử dê
Ghi chú: 另见dù
Từ ghép:
肚子
[dù]
Bộ: 月(Nhục)
Hán Việt: ĐỖ
bụng; cái bụng。(肚儿)肚子。
Ghi chú: 另见dǔ
Từ ghép:
肚肠 ; 肚带 ; 肚量 ; 肚皮 ; 肚脐 ; 肚子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.