|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
肖
![](img/dict/02C013DD.png) | [xiào] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 肉 (月) - Nhục | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 7 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TIẾU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giống nhau; như nhau。相似;像。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 惟妙惟肖。 | | giống như thật; y như thật. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 寥寥几笔,神情毕肖。 | | đơn sơ mấy nét mà thần thái giống hệt. | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见xiāo | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 肖像 ; 肖像画 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [xiāo] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 小(Tiểu) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TIÊU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | họ Tiêu。姓。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见xiào |
|
|
|
|