|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
肖
| [xiào] | | Bộ: 肉 (月) - Nhục | | Số nét: 7 | | Hán Việt: TIẾU | | | giống nhau; như nhau。相似;像。 | | | 惟妙惟肖。 | | giống như thật; y như thật. | | | 寥寥几笔,神情毕肖。 | | đơn sơ mấy nét mà thần thái giống hệt. | | | Ghi chú: 另见xiāo | | Từ ghép: | | | 肖像 ; 肖像画 | | [xiāo] | | Bộ: 小(Tiểu) | | Hán Việt: TIÊU | | | họ Tiêu。姓。 | | | Ghi chú: 另见xiào |
|
|
|
|