Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[jī]
Bộ: 肉 (月) - Nhục
Số nét: 6
Hán Việt: CƠ
bắp thịt; thịt bắp; sớ; thớ。肌肉。
随意肌。
thịt thớ ngang.
不随意肌。
thịt thớ không ngang.
Từ ghép:
肌肤 ; 肌腱 ; 肌理 ; 肌肉 ; 肌体 ; 肌纤维



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.