|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
肋
![](img/dict/02C013DD.png) | [lē] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 肉 (月) - Nhục | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 6 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LẶC | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bẩn thỉu; dơ dáy; lôi thôi; lếch thếch (quần áo)。(衣服)不整洁,不利落。 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [lèi] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 月(Nguyệt) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LẶC | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sườn。胸部的侧面。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 两肋。 | | hai bên sườn. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 左肋。 | | sườn bên trái. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 右肋。 | | sườn bên phải. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 肋骨 ; 肋膜 ; 肋条 |
|
|
|
|