Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[lē]
Bộ: 肉 (月) - Nhục
Số nét: 6
Hán Việt: LẶC
bẩn thỉu; dơ dáy; lôi thôi; lếch thếch (quần áo)。(衣服)不整洁,不利落。
[lèi]
Bộ: 月(Nguyệt)
Hán Việt: LẶC
sườn。胸部的侧面。
两肋。
hai bên sườn.
左肋。
sườn bên trái.
右肋。
sườn bên phải.
Từ ghép:
肋骨 ; 肋膜 ; 肋条



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.