|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
肋
| [lē] | | Bộ: 肉 (月) - Nhục | | Số nét: 6 | | Hán Việt: LẶC | | | bẩn thỉu; dơ dáy; lôi thôi; lếch thếch (quần áo)。(衣服)不整洁,不利落。 | | [lèi] | | Bộ: 月(Nguyệt) | | Hán Việt: LẶC | | | sườn。胸部的侧面。 | | | 两肋。 | | hai bên sườn. | | | 左肋。 | | sườn bên trái. | | | 右肋。 | | sườn bên phải. | | Từ ghép: | | | 肋骨 ; 肋膜 ; 肋条 |
|
|
|
|