Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
肉麻


[ròumá]
buồn nôn; ngứa ngáy; khó chịu; bực mình (do lời nói hay hành động gây nên)。由轻佻的或虚伪的言语、举动所引起的不舒服的感觉。
这些吹棒令人肉麻。
Những lời nịnh hót ấy làm người ta buồn nôn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.