Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
肉眼


[ròuyǎn]
mắt thường; mắt trần; mắt thịt。人的眼睛(表明不靠光学仪器的帮助)。
肉眼看不见细菌。
mắt thường không nhìn thấy vi khuẩn được.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.