Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
肉搏


[ròubó]
vật lộn; đánh tay không; đánh bằng kiếm; giáp lá cà; sáp lá cà; sát lá-cà。徒手或用短兵器搏斗。
战士们用刺刀跟敌人肉搏。
các chiến sĩ dùng dao đánh nhau với địch.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.