Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
肉中刺


[ròuzhōngcì]
cái gai trong thịt; gai mắt (ví với cái bị căm ghét nhất, phải loại bỏ)。比喻最痛恨而急于除掉的東西(常跟'眼中釘'連用)。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.