|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
肉
![](img/dict/02C013DD.png) | [ròu] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 肉 (月) - Nhục | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 6 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: NHỤC | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. thịt。人或动物体内接近皮的部分的柔韧的物质。某些动物的肉可以吃。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. ruột; cơm; cái (của trái cây)。某些瓜果里可以吃的部分。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 冬瓜肉厚。 | | quả dưa ruột dày. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 桂圆肉。 | | cơm nhãn. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. không giòn; dai。不脆;不酥。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. chậm chạp; từ tốn。性子缓慢,动作迟钝。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 肉脾气。 | | tính tình từ tốn. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 肉搏 ; 肉搏战 ; 肉畜 ; 肉苁蓉 ; 肉豆蔻 ; 肉冠 ; 肉桂 ; 肉果 ; 肉红 ; 肉瘤 ; 肉麻 ; 肉糜 ; 肉排 ; 肉皮 ; 肉皮儿 ; 肉票 ; 肉鳍 ; 肉色 ; 肉身 ; 肉食 ; 肉食 ; 肉松 ; 肉穗花序 ; 肉体 ; 肉痛 ; 肉头 ; 肉头 ; 肉刑 ; 肉眼 ; 肉用鸡 ; 肉欲 ; 肉中刺 ; 肉赘 |
|
|
|
|