Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (肈)
[zhào]
Bộ: 聿 - Duật
Số nét: 14
Hán Việt: TRIỆU
1. phát sinh; dẫn đến; gây ra。发生;引起。
肇事
gây chuyện
肇祸
gây hoạ
2. bắt đầu; mở đầu。开始。
肇始
bắt đầu; mở đầu; khởi đầu
肇端
bắt đầu; mở đầu
3. họ Triệu。姓。
Từ ghép:
肇端 ; 肇祸 ; 肇始 ; 肇事



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.