|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
肇
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (肈) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [zhào] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 聿 - Duật | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 14 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TRIỆU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. phát sinh; dẫn đến; gây ra。发生;引起。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 肇事 | | gây chuyện | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 肇祸 | | gây hoạ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. bắt đầu; mở đầu。开始。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 肇始 | | bắt đầu; mở đầu; khởi đầu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 肇端 | | bắt đầu; mở đầu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. họ Triệu。姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 肇端 ; 肇祸 ; 肇始 ; 肇事 |
|
|
|
|