Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[sì]
Bộ: 聿 - Duật
Số nét: 13
Hán Việt: TỨ
1. bất chấp mọi thứ; tuỳ tiện; làm càn。不顾一切,任意妄为。
放肆
buông thả
大肆攻击
công kích bừa bãi
2. số 4 viết bằng chữ; số 4 viết hoa。'四'的大写。参看〖数字〗。
3. cửa hàng; cửa tiệm。铺子。
茶楼酒肆
hàng rượu quán trà
Từ ghép:
肆力 ; 肆虐 ; 肆扰 ; 肆无忌惮 ; 肆行 ; 肆意


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.