Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
肄业


[yìyè]
học tập (chưa tốt nghiệp)。 学习(课程)。指没有毕业或尚未毕业。
肄业生
học sinh; học trò
高中肄业
học sinh trung học.
他曾在北京大学物理系肄业两年。
anh ấy đã từng học hai năm ở khoa vật lý trường đại học Bắc Kinh.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.