|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
肄业
![](img/dict/02C013DD.png) | [yìyè] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | học tập (chưa tốt nghiệp)。 学习(课程)。指没有毕业或尚未毕业。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 肄业生 | | học sinh; học trò | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 高中肄业 | | học sinh trung học. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他曾在北京大学物理系肄业两年。 | | anh ấy đã từng học hai năm ở khoa vật lý trường đại học Bắc Kinh. |
|
|
|
|