|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
肃
| Từ phồn thể: (肅) | | [sù] | | Bộ: 聿 - Duật | | Số nét: 8 | | Hán Việt: TÚC | | | 1. cung kính; trang nghiêm。恭敬。 | | | 肃立。 | | đứng trang nghiêm. | | | 2. nghiêm túc。严肃。 | | | 肃穆。 | | nghiêm túc. | | | 3. quét sạch; dẹp yên。肃清。 | | | 有反必肃。 | | phải dẹp yên bọn phản động. | | Từ ghép: | | | 肃反 ; 肃静 ; 肃立 ; 肃穆 ; 肃清 ; 肃然 ; 肃杀 |
|
|
|
|